từ điển nhật việt

kowagaru là gì? Nghĩa của từ 怖がる こわがる trong tiếng Nhậtkowagaru là gì? Nghĩa của từ 怖がる  こわがる trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kowagaru là gì? Nghĩa của từ 怖がる こわがる trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 怖がる

Cách đọc : こわがる. Romaji : kowagaru

Ý nghĩa tiếng việ t : sợ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女はクモを怖がります。
kanojo ha kumo wo kowagari masu
Cô ấy sợ nhện

彼女は蛇を怖がっている。
kanojo ha hebi wo kowagatu te iru
Cô ấy sợ rắn.

Xem thêm :
Từ vựng : 人違い

Cách đọc : ひとちがい. Romaji : hitochigai

Ý nghĩa tiếng việ t : sự nhầm người

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

すみません、人違いでした。
sumimasen hitochigai deshi ta
xin lỗi, tôi nhầm người

さっき、私は人違いでした。
sakki watakushi ha hitochigai deshi ta
Vừa nãy tôi nhận nhầm người.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

lay-lai-gianh-lai là gì?

viec-len-xuong-xe là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kowagaru là gì? Nghĩa của từ 怖がる こわがる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook