komento là gì? Nghĩa của từ コメント こめんと trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu komento là gì? Nghĩa của từ コメント こめんと trong tiếng Nhật.
Từ vựng : コメント
Cách đọc : こめんと. Romaji : komento
Ý nghĩa tiếng việ t : lời bình luận
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
今日はユーザーからのコメントはなかった。
kyou ha yu-za- kara no komento ha nakatta
Hôm nay không có bình luận nào từ người dùng
この事件についてコメントしないで。
kono jiken nitsuite komento shi nai de
Đừng bình luận gì về sự kiện này.
Xem thêm :
Từ vựng : 書き直す
Cách đọc : かきなおす. Romaji : kakinaosu
Ý nghĩa tiếng việ t : viết lại
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
この書類を書き直してください。
kono shorui wo kakinaoshi te kudasai
Hãy viết lại giấy tờ này
もう一度この作文を書き直す。
mouichido kono sakubun wo kakinaosu
Tôi sẽ viết lại bài văn này một lần nữa.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : komento là gì? Nghĩa của từ コメント こめんと trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook