trang web tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ trang web
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu trang web tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ trang web.
Nghĩa tiếng Nhật của từ trang web:
Trong tiếng Nhật trang web có nghĩa là : サイト . Cách đọc : サイト . Romaji : saito
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
これは医者のためのサイトです。
Kore ha isha no tame no saito desu.
Đây là trang dành cho bác sỹ
学校のサイトで申し込んでもいいですか。
Gakkou no saito de moushikonde mo ii desu ka.
Đăng ký trên trang web trường có được không?
Xem thêm :
Nghĩa tiếng Nhật của từ quà tặng:
Trong tiếng Nhật quà tặng có nghĩa là : 土産 . Cách đọc : みやげ. Romaji : miyage
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
土産に日本酒をもらった。
Miyage ni nippon shu wo moratta.
Tôi đã được quà tặng là rượu Nhật
息子にお土産を買った。
Musuko ni omiyage wo katta.
Tôi đã mua quà tặng cho con trai.
Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác :
Trên đây là nội dung bài viết : trang web tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ trang web. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển việt nhật.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook