nayamu là gì? Nghĩa của từ 悩む なやむ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu nayamu là gì? Nghĩa của từ 悩む なやむ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 悩む
Cách đọc : なやむ. Romaji : nayamu
Ý nghĩa tiếng việ t : lo lắng
Ý nghĩa tiếng Anh : be troubled, suffer
Từ loại : Động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼は受験のことで悩んでいます。
Kare ha juken no koto de nayan de i masu.
Anh ấy đang lo lắng chuyện thi cử
君の悩んでいることを私に話してください。
Kimi no nayandeiru koto wo watashi ni hanashitekudasai.
Hãy nói cho tôi điều mà cậu đang lo lắng đi.
Xem thêm :
Từ vựng : 汗
Cách đọc : あせ. Romaji : ase
Ý nghĩa tiếng việ t : mồ hôi
Ý nghĩa tiếng Anh : sweat
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼は額に汗をかいていたの。
Kare ha gaku ni ase o kai te i ta no.
Anh ấy đang đổ mổ hôi trên mặt
汗を拭いてください。
Ase wo fuite kudasai.
Hãy lau mồ hôi đi.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : nayamu là gì? Nghĩa của từ 悩む なやむ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook