từ điển nhật việt

yuka là gì? Nghĩa của từ 床 ゆか trong tiếng Nhậtyuka là gì? Nghĩa của từ 床  ゆか trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu yuka là gì? Nghĩa của từ 床 ゆか trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 床

Cách đọc : ゆか. Romaji : yuka

Ý nghĩa tiếng việ t : nền nhà

Ý nghĩa tiếng Anh : floor

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

床がぬれている。
Yuka ga nure te iru.
Sàn nhà đang ướt

床をぞうきんで敷く。
Yuka wo zoukin de shiku.
Lau sàn nhà bằng giẻ lau.

Xem thêm :
Từ vựng : ローマ字

Cách đọc : ローマじ. Romaji : Ro-maji

Ý nghĩa tiếng việ t : chữ romaji

Ý nghĩa tiếng Anh : Roman alphabet

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ローマ字で名前を書いてください。
Ro-maji de namae o kai te kudasai.
Hãy viết tên bằng chữ Romaji

この文章はローマ字に直しなさい。
Kono bunshoui ha ro-maji ni naoshinasai
Hãy chuyển đoạn văn này ra chữ Romanji.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

ichigo là gì?

kareaisu là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : yuka là gì? Nghĩa của từ 床 ゆか trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook