dareka là gì? Nghĩa của từ 誰か だれか trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu dareka là gì? Nghĩa của từ 誰か だれか trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 誰か
Cách đọc : だれか. Romaji : dareka
Ý nghĩa tiếng việ t : ai đó
Ý nghĩa tiếng Anh : someone
Từ loại : Đại từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
誰かに聞いてみてください。
Dare ka ni kii te mite kudasai.
Hãy thử hỏi ai đó?
誰かに頼んでください。
Dare ka ni tanonde kudasai.
Hãy nhờ ai đó đi.
Xem thêm :
Từ vựng : 何
Cách đọc : なに. Romaji : nani
Ý nghĩa tiếng việ t : cái gì
Ý nghĩa tiếng Anh : what
Từ loại : Từ để hỏi
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
質問は何ですか。
Shitsumon ha nan desu ka.
Câu hỏi là gì?
あなたが持っているものは何ですか。
Anata ga motte iru mono ha nan desu ka.
Thứ cậu đang cầm là gì thế?
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : dareka là gì? Nghĩa của từ 誰か だれか trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook