kayoubi là gì? Nghĩa của từ 火曜日 かようび trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kayoubi là gì? Nghĩa của từ 火曜日 かようび trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 火曜日
Cách đọc : かようび. Romaji : kayoubi
Ý nghĩa tiếng việ t : thứ ba
Ý nghĩa tiếng Anh : Tuesday
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
火曜日に会議があります。
Kayoubi ni kaigi ga arimasu.
Thứ 3 có cuộc họp
火曜日はとても暇だ。
Kayoubi ha totemo hima da.
Thứ 3 tôi rất rảnh.
Xem thêm :
Từ vựng : 渇く
Cách đọc : かわく. Romaji : kawaku
Ý nghĩa tiếng việ t : khát
Ý nghĩa tiếng Anh : be thirsty
Từ loại : động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
喉が渇きました。
Nodo ga kawakimashita.
Tôi khát nước
2時間も運動したので、のどが渇いた。
2jikan mo undoushita node, nodo ga kawaita.
Tôi vận động những 2 tiếng đồng hồ nên khát rồi.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : kayoubi là gì? Nghĩa của từ 火曜日 かようび trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook